
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Lechia Gdansk II | Free | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Lechia Gdansk II | GKS Tychy | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | GKS Tychy | Lechia Gdansk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2017 | Lechia Gdansk II | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | OKS Stomil Olsztyn | Lechia Gdansk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Lechia Gdansk II | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lechia Gdansk | Rakow Czestochowa | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2021 | Rakow Czestochowa | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Rakow Czestochowa | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu