
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chievo Youth | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Chievo U20 | Siena FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Siena FC | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Chievo | Arezzo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Arezzo | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Chievo | Carpi | - | Cho thuê |
| 21-01-2018 | Carpi | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2018 | Chievo | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pescara | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2018 | Chievo | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Chateauroux | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2019 | Chievo | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Aves | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2021 | Vejle | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2024 | Esteghlal Tehran | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 22/23 |
| Iranian champion | 1 | 21/22 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 13/14 |