
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2024 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Sydney FC | Portsmouth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Portsmouth | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Portsmouth | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 15:00 | Portsmouth | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-02-2025 12:30 | Oxford United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-02-2025 19:45 | Portsmouth | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 1 | 22/23 |