
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | NK Bravo U19 | NK Maribor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | NK Maribor U19 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Maribor | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Maribor | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | Maribor | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | NK Bravo | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | WSG Tirol | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Santa Coloma | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | Borac Banja Luka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Slovenian champion | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |