
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | LDU Quito U20 | LDU Quito B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | LDU Quito B | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2020 | Liga Dep Universitaria Quito | CD Universidad Católica | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | CD Universidad Católica | Liga Dep Universitaria Quito | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Liga Dep Universitaria Quito | CD Universidad Católica | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | CD Universidad Católica | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-11-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-11-2025 20:30 | Barcelona SC(ECU) | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 05-11-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2025 00:30 | Liga Dep Universitaria Quito | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18-10-2025 01:15 | Liga Dep Universitaria Quito | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28-09-2025 21:00 | Tecnico Universitario | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2025 22:00 | Sao Paulo | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2025 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-09-2025 00:00 | Libertad FC | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 24/25 |
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 18/19 |
| Ecuadorian champion | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |