
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Right to Dream Academy | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | Nordsjaelland | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Herfolge Boldklub Koge | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | Nordsjaelland | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Vitoria Guimaraes | Rayo Vallecano | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2025 20:00 | FC Barcelona | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 07-02-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-01-2025 20:00 | CD Leganes | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Rayo Vallecano | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | CA Osasuna | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-01-2025 20:00 | Rayo Vallecano | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-01-2025 18:00 | Racing de Ferrol | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |