
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2015 | CD Palestino U21 | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2019 | CD Palestino | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2019 | Palestino | Valour | Free | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Valour | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2021 | Free player | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | - | AC Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Barnechea | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AC Barnechea | Valour FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Valour FC | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Valour | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-11-2025 21:10 | Forge FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 30-08-2025 20:10 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 17-08-2025 23:10 | Cavalry FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-08-2025 21:10 | Cavalry FC | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 30-07-2025 00:10 | Valour | Cavalry FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-07-2025 21:10 | Cavalry FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 20-07-2025 19:10 | Valour | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 09-07-2025 01:30 | Cavalry FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 14-02-2025 01:05 | Pumas U.N.A.M. | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-11-2024 20:00 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Canadian Champion | 1 | 23/24 |