
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RW Erfurt Yth. | RW Erfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2015 | Rot-Weiß Erfurt U17 | Rot-Weiß Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rot-Weiß Erfurt U19 | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rot-Weiss Erfurt | Nurnberg (Youth) | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2020 | Nurnberg (Youth) | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Wurzburger Kickers | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dynamo Dresden | Rot-Weiss Essen | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | SV Meppen | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dynamo Dresden | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 18:30 | MSV Duisburg | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 14:30 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-10-2025 17:00 | Rot-Weiss Essen | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | Rot-Weiss Essen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-08-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 18:45 | Rot-Weiss Essen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | Havelse | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | VfB Stuttgart II | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 24/25 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |