
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-08-2013 | Free player | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Varazdin U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Dinamo Zagreb II | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | Dinamo Zagreb II | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 30-03-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2022 | Dinamo Zagreb II | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Dinamo Zagreb II | FC Shakhtar Donetsk | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Aris Thessaloniki | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2025 12:00 | Ujpest FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 17:30 | Debreceni VSC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 13:00 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 18:30 | Debreceni VSC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 17:30 | Debreceni VSC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Ukrainian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Croatian champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |