
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | CD Arabe Unido | - | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Free player | Veraguas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Veraguas FC | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CD Honduras Progreso | Sporting San Miguelito | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sporting San Miguelito | Caracas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 26-10-2025 23:30 | Metropolitanos FC | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 22-10-2025 23:30 | Deportivo Tachira | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 20-09-2025 23:30 | Caracas FC | Zamora Barinas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 14-09-2025 22:00 | Carabobo | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 09-02-2025 22:00 | Caracas FC | Academia Anzoategui | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 03-02-2025 23:00 | Caracas FC | Metropolitanos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 04-09-2024 21:45 | Caracas FC | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Gold Cup participant | 1 | 17 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Panamanian Champion Apertura | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
| Panamanian Champion Clausura | 1 | 14/15 |