
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Pärnu Jalgpalliklubi U17 | Pärnu JK Vaprus U17 | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Pärnu JK Vaprus U17 | Pärnu Jalgpalliklubi U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Pärnu Jalgpalliklubi U17 | Parnu JK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Parnu JK | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Parnu JK Vaprus | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:45 | Nomme JK Kalju | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 25 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 19/20 |