
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Dnyapro Mogilev U19 | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2017 | Dnepr Mogilev | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Dinamo Brest | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | FC Rukh Brest | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | LKS Nieciecza | Gornik Zabrze | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | LKS Nieciecza | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Pakhtakor | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian champion | 2 | 24/25 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Uzbek Champion | 1 | 22/23 |
| Belarusian Super Cup winner | 3 | 20 19 18 |
| Belarusian cup winner | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |