STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Kobenhavn U19 | Ajax U19 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Jong Ajax (Youth) | Nordsjaelland | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nordsjaelland | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2022 | Jong Ajax (Youth) | Rosenborg | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Rosenborg | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Jong Ajax (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 12:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 16:45 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-04-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-04-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |