
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2012 | Belediye Derince Spor Youth | Körfez SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Körfez SK Youth | Derince Spor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Derince Spor U21 | Derince Spor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2015 | Derince Spor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2016 | Derince Belediyespor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Kocaelispor | Menemen Belediye Spor | Free | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Menemen Belediye Spor | Boluspor | 0.023M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2022 | Boluspor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2024 | Iskenderunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-07-2024 | Free player | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2025 15:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 09:00 | Ispartaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Karaman FK | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Derincespor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu