
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Manchester City U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Burton Albion | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Manchester City U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Blackburn Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2022 | Free player | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Lincoln City | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2023 | Free player | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Stockport County | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Morecambe | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Derry City | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Dundalk | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:15 | Derry City | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Drogheda United | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | Derry City | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2024 18:45 | Derry City | Dundalk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Swindon Town | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Morecambe | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Morecambe | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu