
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Sporting CP | LOSC Lille | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | LOSC Lille | AC Milan | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 20:00 | Lazio | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 19:45 | Inter Milan | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Portugal | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-10-2025 18:45 | AC Milan | Pisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
| Serie A Player of the Month | 3 | 23/24 22/23 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| European Under-17 champion | 1 | 16 |