
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-11-2017 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Nassr FC | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al Wehda Mecca | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2024 | Al Nassr FC | Al-Ittihad Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Ittihad Club | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 18:00 | Al Hazem | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Goa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 18:15 | Al Zawraa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |