
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2014 | Al-Nojoom FC | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Al Nassr FC | Al-Ain Al Atawlah | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Ain Al Atawlah | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Al Nassr FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Al-Ittihad Club | Al Kholood | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al Kholood | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Al-Ittihad Club | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Taawoun | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 17:00 | Al-Arabi SC(KSA) | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 21-09-2025 15:30 | Al-Raed SFC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 15:30 | Al-Raed SFC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 17:00 | Al Ittihad Club | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |