
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | DWS Amsterdam Youth | RKSV DCG Amsterdam Yourh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RKSV DCG Amsterdam Yourh | DWS Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | DWS Amsterdam Youth | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Heerenveen SC U19 | AVV Zeeburgia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AVV Zeeburgia U19 | Achilles '29 U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Achilles '29 U21 | Achilles 29 Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Achilles 29 Reserves | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Trencin | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Den Bosch | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | Academica Clinceni | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Lokomotiv Tbilisi | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rotor Volgograd | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2023 | Dinamo Tbilisi | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Hapoel Beer Sheva | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Noah | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 1 | 21/22 |