
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Raja Casablanca U19 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng | 
| 10-02-2022 | Raja Club Athletic | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng | 
| 08-09-2022 | Al-Ahly SC | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2023 | USM US Mohammedia | Free player | - | Giải phóng | 
| 23-08-2023 | Free player | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng | 
| 23-01-2024 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng | 
| 02-09-2024 | Renaissance Zmamra | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2025 | AS FAR Rabat | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-02-2024 19:00 | Olympique de Safi | Renaissance Zmamra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-02-2024 17:00 | Maghreb Fez | Renaissance Zmamra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 15:00 | Renaissance Zmamra | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 20/21 17/18  | 
| Moroccan champion | 1 | 19/20  | 
| CAF Super Cup Winner | 1 | 18/19  | 
| Top scorer | 1 | 17/18  | 
| Moroccan cup winner | 1 | 16/17  |