STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SBV Excelsior U19 | VV Smitshoek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VV Smitshoek | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RKC Waalwijk | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Kozakken Boys | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | RKC Waalwijk | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 00:15 | Curacao | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 23:30 | Curacao | ![]() ![]() | St. Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | St. Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:00 | French Saint-Martin | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 14-10-2024 20:00 | Curacao | ![]() ![]() | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 21:00 | Grenada | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:35 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 4 | 25 20 19 17 |
Caribbean Cup winner | 1 | 16/17 |