
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | - | AS Nancy-Lorraine U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Nancy II | Marignane Gignac | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Marignane Gignac | Nancy II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Nancy | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Beauvais | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2022 | Paris 13 Atletico | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Beauvais | Frejus St-Raphael | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Frejus St-Raphael | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Versailles 78 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Dijon | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Aubagne | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Dijon | Concarneau | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Caen | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Dijon | Paris 13 Atletico | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Stade Briochin | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Dijon | FC Rouen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | US Orléans | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | Dijon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu