
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CF Rio de Janeiro | EC Bahia U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | EC Bahia U20 | CF Rio de Janeiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2016 | CF Rio de Janeiro | EC Bahia U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | EC Bahia U20 | Esporte Clube Ypiranga (BA) | - | Cho thuê |
| 21-09-2016 | Esporte Clube Ypiranga (BA) | EC Bahia U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2016 | EC Bahia U20 | Fluminense de Feira FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Fluminense de Feira FC | EC Bahia U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | EC Bahia U20 | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2018 | Red Bull Bragantino | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Sport Club do Recife | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | Red Bull Bragantino | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Ponte Preta | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2021 | Red Bull Bragantino | Juventude | Unknown | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Juventude | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2021 | Red Bull Bragantino | Juventude | - | Cho thuê |
| 29-07-2021 | Juventude | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2021 | Red Bull Bragantino | Metalist Kharkiv | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-03-2022 | Metalist Kharkiv | Ceara | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Ceara | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2023 | Metalist Kharkiv | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 25-07-2023 | Goiás EC | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Metalist Kharkiv | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Atletico Clube Goianiense | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Metalist Kharkiv | Jubilo Iwata | 0.365M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Jubilo Iwata | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 07:00 | Ehime FC | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Jubilo Iwata | RB Omiya Ardija | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Oita Trinita | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Mito Hollyhock | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 18/19 |