
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Free player | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | KuPs | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Lahti | Arminia Bielefeld | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2009 | Arminia Bielefeld | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Zulte-Waregem | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Arminia Bielefeld | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Lahti | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2013 | HJK Helsinki | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Thun | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Krylya Sovetov | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2017 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Doxa Katokopias | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Gimnastic de Tarragona | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2020 | Enosis Neon Paralimniou | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2025 | Free player | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| Finnish champion | 2 | 12 11 |
| Finnish cup winner | 1 | 11 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |