
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Fulham U18 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2004 | Fulham | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-11-2004 | Yeovil Town | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2004 | Fulham | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-04-2005 | Kilmarnock | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2005 | Fulham | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-11-2005 | Yeovil Town | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Fulham | Bristol City | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | Bristol City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Yeovil Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2014 | Bristol City | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Hibernian | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2020 | Free player | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Dundee | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Edinburgh City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 15-03-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 06-01-2024 15:00 | Alloa Athletic | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 30-12-2023 15:00 | Edinburgh City | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 23-12-2023 15:30 | Cove Rangers | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-12-2023 15:00 | Queen of South | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 09-12-2023 15:00 | Edinburgh City | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-11-2023 15:00 | Montrose | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-11-2023 15:00 | Edinburgh City | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 11-11-2023 15:00 | Falkirk | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 04-11-2023 15:00 | Edinburgh City | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Scottish cup winner | 1 | 15/16 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 06/07 |