
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Palmeiras | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Portuguesa | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2015 | Palmeiras | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 29-04-2015 | Guarani SP | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2015 | Palmeiras | Rio Claro Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 29-05-2016 | Rio Claro Futebol Clube (SP) | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Palmeiras | ABC RN | Free | Ký hợp đồng |
| 05-09-2017 | ABC RN | Ferroviária | Unknown | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Ferroviária | EC Taubaté | - | Cho thuê |
| 29-04-2019 | EC Taubaté | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2019 | Ferroviária | CA Votuporanguense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2019 | CA Votuporanguense (SP) | EC XV de Novembro | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | EC XV de Novembro | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2021 | Santa Cruz PE | EC Pelotas | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2021 | EC Pelotas | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2022 | Portuguesa | AA Portuguesa (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2023 | AA Portuguesa (SP) | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Londrina PR | Floresta CE | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Floresta CE | CD FAS | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | CD FAS | Villa Nova AC | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2024 | AE Velo Clube Rioclarense (SP) | Hercílio Luz FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Hercílio Luz FC | GD Prudente (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 12/13 |