
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Follo FK Youth | Follo | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Follo | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Bodo Glimt | Maccabi Haifa | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2017 | Maccabi Haifa | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Sandefjord | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Tromso IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Tromso IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | Vålerenga Fotball Elite | Stabaek | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-06-2020 | Stabaek | Tromso IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Tromso IL | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Stabaek | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2023 | Free player | Ullern IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Ullern IF | Gamle Oslo FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu