
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Vityaz Podolsk Youth | Vityaz Podolsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Vityaz Podolsk | Vityaz Podolsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vityaz Podolsk II | Arsenal Tula Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | Arsenal Tula Youth | SS Elektron Velikiy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | SS Elektron Velikiy Novgorod | Dnepr Smolensk | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Dnepr Smolensk | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2019 | Veles | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | FC Murom | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Shinnik Yaroslavl | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | FC Murom | Torpedo Vladimir | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2024 | Torpedo Vladimir | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 20 |