
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Universitaea Cluj | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Pandurii Targu Jiu | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Astra Giurgiu | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Sabail | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
| 06-11-2023 | Free player | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu