STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | FUS Rabat Reserve | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | FUS Rabat | Al Ain FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | Al Ain FC | Raja Club Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Raja Club Athletic | Al Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2024 | Al Ain FC | Wydad Casablanca | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Wydad Casablanca | Al Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-02-2024 17:00 | Maghrib Association Tetouan | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 15:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 28-12-2023 15:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 09-12-2023 14:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Renaissance Zmamra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 06-11-2023 16:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 01-10-2023 15:00 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-09-2023 18:15 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-09-2023 18:15 | Maghreb Fez | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 27-08-2023 18:15 | CAYB Club Athletic Youssoufia | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 27-05-2023 15:35 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 1 | 23/24 |
Moroccan cup winner | 1 | 23/24 |
Best young player | 1 | 22 |