
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | FUS Rabat Reserve | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | FUS Rabat | Al Ain FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2023 | Al Ain FC | Raja Club Athletic | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Raja Club Athletic | Al Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2024 | Al Ain FC | Wydad Casablanca | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Wydad Casablanca | Al Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 21-10-2025 15:00 | Dynamo Makhachkala | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 14:30 | Dynamo Makhachkala | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-09-2025 16:00 | Rubin Kazan | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 17:30 | Dynamo Makhachkala | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2025 17:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 12-08-2025 17:45 | Spartak Moscow | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 16:00 | Manchester City | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 24-02-2024 17:00 | Maghrib Association Tetouan | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 15:00 | Raja Club Athletic | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 28-12-2023 15:00 | Raja Club Athletic | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 1 | 23/24 |
| Moroccan cup winner | 1 | 23/24 |
| Best young player | 1 | 22 |