STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-10-2011 | São Bernardo FC U20 | Fortaleza U20 | - | Ký hợp đồng |
03-03-2013 | Fortaleza U20 | Gremio FBPA U20 | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Gremio FBPA U20 | Fortaleza U20 | 0.1M € | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2020 | Gremio (RS) | Benfica | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2022 | Benfica | CR Flamengo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-04-2025 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-04-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 20:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 04-04-2025 00:30 | Deportivo Tachira | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 00:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-02-2025 22:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 00:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 13-02-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 18 |
Brazilian cup winner | 2 | 22 16 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 16/17 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |