
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Rad Beograd | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FK Palic Koming | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FK Rad Beograd | FK BASK TEK Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK BASK TEK Belgrad | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | FK Rad Beograd | FK Srem Jakovo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Srem Jakovo | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | FK Rad Beograd | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Malmo FF | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2017 | Kardemir Karabukspor | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Rad Beograd | Kardemir Karabukspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Kardemir Karabukspor | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Randers FC | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Silkeborg | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Hammarby | Odd Grenland | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Odd Grenland | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2022 | Hammarby | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Osters IF | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Osters IF | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Osters IF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 14:30 | Elfsborg | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 15:30 | Mjallby AIF | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 13:00 | Osters IF | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | Hammarby | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | Osters IF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | Osters IF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2025 14:30 | IK Sirius FK | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 12:00 | Brommapojkarna | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 21 |
| Danish second tier champion | 1 | 19 |
| Swedish champion | 1 | 16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |