STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Finland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 06-07-2025 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 16:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 15:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2024 12:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu