Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
7a93a7afd9d9598a3ba9f75777c909e3.webp
Cầu thủ:
stefan marjanovic
Quốc tịch:
Serbia
b675fe2fa84ae04260d17343e4d73b5c.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
31  (1994-07-25)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
300,000
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012FK Kolubara Lazarevac U19FK Turbina Vreoci-Ký hợp đồng
31-12-2013FK Turbina VreociFK Sumadija Arandjelovac-Ký hợp đồng
31-12-2014FK Sumadija ArandjelovacKolubara-Ký hợp đồng
31-07-2015KolubaraFK Turbina Vreoci-Ký hợp đồng
30-06-2016FK Turbina VreociFK Smederevo-Ký hợp đồng
30-06-2018FK SmederevoFK Graficar Beograd-Ký hợp đồng
17-01-2020FK Graficar BeogradFK Podgorica-Ký hợp đồng
07-07-2021FK PodgoricaKolubara-Ký hợp đồng
22-01-2023KolubaraRadnicki Nis-Ký hợp đồng
31-08-2023Radnicki NisKolubara-Ký hợp đồng
18-01-2024KolubaraHabitpharm Javor-Ký hợp đồng
20-07-2024Habitpharm JavorGS Ilioupolis-Ký hợp đồng
17-01-2025GS IlioupolisFK Smederevo-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ stefan marjanovic - Kèo nhà cái

Hot Leagues