
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | - | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Valmiera | FK Spartaks | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-03-2021 | FK Spartaks | FC Noah Jurmala | - | Cho thuê |
| 30-07-2021 | FC Noah Jurmala | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2023 | FK Spartaks | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | DFK Dainava Alytus | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Suduva | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:30 | Brondby IF | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese Super Cup winner | 1 | 24/25 |