
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Santos De Guapiles | Barrio México FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Barrio México FC | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Santos De Guapiles | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Santos de Guápiles FC | Puntarenas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Puntarenas | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Puntarenas FC | LD Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2015 | Alajuelense | Montreal Impact | 0.29M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Montreal Impact | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Minnesota United FC | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Deportivo Saprissa | Minnesota United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | Minnesota United FC | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Deportivo Saprissa | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Deportivo Saprissa | LD Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alajuelense | AD Guanacasteca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 03-10-2025 02:15 | CD Olimpia | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 26-09-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 15-03-2024 00:00 | LD Alajuelense | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2024 23:00 | New England Revolution | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 02:00 | LD Alajuelense | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Gold Cup participant | 3 | 21 17 15 |
| Top scorer | 3 | 20/21 20/21 19/20 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 19/20 17/18 |
| Player of the Tournament | 1 | 19/20 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Central American Cup winner | 1 | 13/14 |
| Second highest goal scorer | 1 | 13/14 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 13/14 |