
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | True Bangkok United B | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Krabi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2021 | Bangkok United FC | Royal Thai Navy FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Royal Thai Navy FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-06-2022 | Bangkok United FC | Krabi FC | - | Cho thuê |
| 19-12-2022 | Krabi FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2022 | Bangkok United FC | Chainat Hornbill FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Chainat Hornbill FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2023 | Bangkok United FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:00 | Chiangrai United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muangthong United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu