STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 11-11-2023 12:30 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Stabaek (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 04-11-2023 17:00 | Valerenga Women | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 22-10-2023 13:00 | Lyn Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:30 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 14-10-2023 13:00 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Avaldsnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 18:00 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 04-10-2023 17:05 | Valerenga Women | ![]() ![]() | Arna Bjornar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 16-09-2023 13:00 | Aasane Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu