
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | WV-HEDW Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AZ Alkmaar U17 | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Borussia Dortmund | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PEC Zwolle | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Borussia Dortmund | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Borussia Dortmund II | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Eintracht Braunschweig | Hamburger SV | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Augsburg | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 14:30 | FC Köln | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 19-06-2025 02:00 | Suriname | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | Hamburger SV | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hamburger SV | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 18:30 | Schalke 04 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 18/19 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 17/18 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 17/18 |