STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | SC Air Bel U17 | SC Air Bel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Air Bel U19 | CD Nacional U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CD Nacional U19 | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Nacional da Madeira | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | Estoril U23 | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anadia FC | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Nimes | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Aubagne | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Chateauroux | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Nancy | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-04-2025 17:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion 2nd League Portugal | 1 | 20 |