Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
17166958cccf1b4c718dd25ab1134af7.webp
Cầu thủ:
Danylo Kravchuk
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
77 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
25  (2001-07-02)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Ukraina25-10-2025 10:00Metalist 1925 Kharkiv
team-home
0-1
team-away
LNZ Cherkasy00000
Giải Ngoại hạng Ukraina19-10-2025 10:00LNZ Cherkasy
team-home
1-0
team-away
Kolos Kovalivka00000
Giải Ngoại hạng Ukraina28-09-2025 10:00LNZ Cherkasy
team-home
0-0
team-away
Kryvbas00000
Giải Ngoại hạng Ukraina17-08-2025 15:00Polissya Zhytomyr
team-home
0-2
team-away
LNZ Cherkasy00000
Giải Ngoại hạng Ukraina26-07-2024 15:00FK Epitsentr Dunayivtsi
team-home
3-3
team-away
FC Mynai10000
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina02-06-2024 14:00Veres
team-home
3-1
team-away
FK Epitsentr Dunayivtsi01000
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina29-05-2024 12:30FK Epitsentr Dunayivtsi
team-home
1-1
team-away
Veres00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Danylo Kravchuk - Kèo nhà cái

Hot Leagues