
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Football School (Indonesia) | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PERSIB Bandung Youth | Persib Bandung U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Persib Bandung U20 | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Persib Bandung | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Persibo Bojonegoro | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Pelita Jaya (- 2016) | Persikabo Bogor (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Persikabo Bogor (- 2021) | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rans Nusantara FC | Persikabo Bogor (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Persikabo Bogor (- 2021) | Lampung Sakti FC (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Lampung Sakti FC (- 2019) | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2023 | Persikabo 1973 | PSMS Medan | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PSMS Medan | Persikabo 1973 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Persikabo 1973 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu