







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | AS Tanda | SC Gagnoa | - | Ký hợp đồng | 
| 16-08-2017 | SC Gagnoa | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | FC Torpedo Zhodino | SC Gagnoa | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2021 | SC Gagnoa | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2022 | Dinamo Brest | FC Gomel | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | FC Gomel | AC Oulu | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | AC Oulu | Free player | - | Giải phóng | 
| 23-04-2024 | Free player | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng | 
| 04-02-2025 | BATE Borisov | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |