STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Avispa Fukuoka U18 | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Fukuoka University | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Fukushima United FC | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | SC Sagamihara | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | FC Gifu | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2025 10:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-06-2025 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2025 06:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |