STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-10-2017 | Free player | Xerez CD | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Xerez CD | US Changéenne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | US Changéenne | Avranches | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cholet | Nancy | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Avranches | Cholet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Cholet | Nancy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-10-2025 18:45 | Nancy | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 00:00 | Honduras | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 00:00 | Nicaragua | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Nancy | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Annecy | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 21:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 21 |