
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | ASPIRE Academy | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | KAS Eupen | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2013 | Free player | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2019 | Free player | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Maardu | ATSV Stadl Paura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | ATSV Stadl Paura | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | - | Norrvalla FF | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2021 | Free player | Norrvalla FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Norrvalla FF | Jakobstads Bollklubb | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Jaro | - | - | Giải phóng |
| 17-07-2023 | Jakobstads Bollklubb | Jaro | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Jaro | GBK Kokkola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu