
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Club Sportivo San Lorenzo U19 | CA San Lorenzo de Almagro II | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | CA San Lorenzo de Almagro II | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | San Lorenzo | Sevilla FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2023 | Sevilla FC | San Lorenzo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | San Lorenzo | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2024 | Sevilla FC | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Anderlecht | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | Sevilla FC | River Plate | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | River Plate | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 20-03-2025 00:15 | River Plate | Club Ciudad de Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-11-2024 00:30 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-10-2024 00:00 | Defensa Y Justicia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-09-2024 19:00 | Boca Juniors | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-09-2024 00:00 | River Plate | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-07-2024 22:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-07-2024 18:00 | River Plate | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 20:30 | River Plate | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 09-07-2024 21:38 | River Plate | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 16:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |