
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2010 | Free player | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vancouver Whitecaps | Whitecaps FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Free player | FC Pommern Greifswald | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Pommern Greifswald | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Berliner AK 07 | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | FSV Frankfurt | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Go Ahead Eagles | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 04-12-2025 12:00 | Svay Rieng FC | Johor Darul Ta'zim FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | Chinese Taipei | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 15:00 | Kyrgyzstan | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:00 | Malaysia | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 3 | 25 22 19 |
| Malaysian FA Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Malaysian Champions | 6 | 24/25 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |