| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AVV Zeeburgia U17 | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AZ Alkmaar (Youth) | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | FC Oss | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dordrecht | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Noordwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Noordwijk | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | SV TEC Tiel | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kozakken Boys | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 13:00 | Kozakken Boys | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Kozakken Boys | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 13:00 | ADO '20 | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 13:00 | Kozakken Boys | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 13:30 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 14:00 | Kozakken Boys | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-03-2024 13:30 | FC Lisse | Kozakken Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 14:00 | Kozakken Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 14:00 | Kozakken Boys | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu