| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Zams Youth | SV Zams | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2015 | SV Zams | SC Schwaz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Schwaz | SV Hall | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | SV Hall | SV Telfs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Telfs | SVG Reichenau | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | SVG Reichenau | SPG Motz/Silz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 14:00 | SVG Reichenau | FC Wolfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 14:00 | SC Imst | SVG Reichenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-11-2023 13:00 | St. Johann | SVG Reichenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 29-10-2023 13:00 | SVG Reichenau | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu